Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Những từ đồng nghĩa với từ " chất phác " là : giản dị ; mộc mạc ; đơn sơ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Từ đồng nghĩa với từ " chất phác" là: chân chất, mộc mạc, đơn sơ, giản dị,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
832
0
Thanks
5
872
2
chăm chỉ , mộc mạc , giản dị , chịu khó
45
7656
90
sai cho 1 sao
45
7656
90
ko cho tim
0
120
0
giản dị
0
150
0
giản dị nha