Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
III. Word form
23. Correspondent : phát thanh viên
24. Impressed : bị ấn tượng
25. Friendly : thân thiện
26. Friendliness : sự thân thiện
27. Visitors : du khách
28. Peaceful : an bình
IV. Verb form
29. Have been learning ( hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
30. Was bought ( quá khứ bị động )
31. To repair ( take someone to V)
32. work ( if loại 1)
V. Rewrite
33. Tom is interested in playing soccer. ( interested in : thích )
34. I asked Lan how old she was. ( tường thuật)
35. I have met her for 10 years ( hiện tại hoàn thành )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin