Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
A. LISTENING. Phần nghe mình không làm bạn nhé.
B. LANGUAGE FOCUS.
I. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest.
1. A. adore /ə/, các từ còn lại /eɪ/.
2. C. complicated /id/, các từ còn lại /d/.
3. A. prong /ɒ/, các từ còn lại /əʊ/.
4. A. clockwise /z/, các từ còn lại /s/.
5. C. virtual /tʃ/, các từ còn lại /t/.
II. Choose the best answer.
1. C. reading => Fancy doing sth.
2. A. more easily => So sánh hơn trạng từ dài: more + adv + than.
3. C. the => The Bahnar: người dân tộc Ba-na.
4. D. mustn't => S + must (not) + V(inf).
5. D. was doing => S + be + V-ing + when + S + V(past simple): Một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.
C. READING
I. Read the fairy tale then answer the questions.
1. All the fairies in the king's land were invited to the big celebration.
=> Tất cả các tiên nữ trong vùng đất của nhà vua được mời đến dự buổi lễ lớn.
2. The wicked fairy was very angry when she came to the celebration.
=> Nàng tiên độc ác rất tức giận khi đến dự lễ.
3. The princess fell into a deep sleep when she touched the spindles.
=> Công chúa chìm vào giấc ngủ sâu khi chạm vào con quay.
4. Yes, she did.
5. At the end of the story, the prince and princess fell in love, got married, and lived happily ever after.
=> Cuối truyện, hoàng tử và công chúa yêu nhau, kết hôn và sống hạnh phúc mãi mãi.
II. Complete the following passage.
1. B. on => On + ngày trong tuần.
2. A. receives => Receive (v): nhận.
3. D. from => Receive sth from sb.
4. C. so => So: cho nên (dùng để chỉ kết quả, hệ quả).
5. B. cooked => Mệnh đề quan hệ rút gọn: dùng khi động từ của mệnh đề ở dạng bị động.
D. WRITING.
I. Find out the mistake.
1. D. comes => S + be + V-ing + when + S + V(past simple): Một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.
2. C. have to => Everyone là đại từ số ít.
3. D. keep => Ask sb to do sth.
4. B. so => Mệnh đề sau chỉ nguyên nhân nên phải dùng "because" để nối hai mệnh đề.
5. C. more harder => So sánh hơn trạng từ ngắn: adv-er + than.
II. Write about the Obon dance using the suggested words.
1. The dance expresses people's honouring to their ancestors.
=> Điệu múa thể hiện lòng thành kính của mọi người đối với tổ tiên.
2. They perform the Obon dance in mid-August in many regions of Japan.
=> Họ biểu diễn vũ điệu Obon vào giữa tháng 8 ở nhiều vùng của Nhật Bản.
3. There are many different Obon dance forms in different regions. The most typical dance is the circle dance.
=> Có nhiều hình thức múa Obon khác nhau ở các vùng khác nhau. Điệu múa tiêu biểu nhất là múa vòng tròn.
4. It is necessary for the Japanese to continue this tradition because it's one of the most important traditions.
=> Người Nhật cần tiếp tục truyền thống này vì đó là một trong những truyền thống quan trọng nhất.
5. Lots of people come back to reunite with their families during the Obon festival.
=> Rất nhiều người trở về đoàn tụ với gia đình trong lễ hội Obon.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin