

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
52. to give up
53. stopping....fogetting...to wind
54. to have...writting
55. to explain...listening...grumbling
56. to go...fishing
57. to tell
58. done
59. to be cut...to go
60. to find
$mien$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
52. to give up
53. stopping, fogetting, to wind
54. to have, writting
55. to explain, listening, grumbling
56. to go, fishing
57. to tell
58. done
59. to cut, to go
60. to find
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin