Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
347
195
Ex1:
1. is reading
2. are you doing
3. are working
4. is not listening
5. is sitting
6. are you studying
7. is always making
8. where is your husband?
9. Is she wearing
10. is getting
11. are/ are playing
12. is always borrowing/ giving
13. is coming
14. am doing/ is reading
Ex2:
Holding
Watching
Smiling
Speaking
meeting (kiểm tra lại đề bài, có thể là meet chứ không phải meat)
Having
Living
going
eating
Skiing
Chatting
beginning
Dyeing
Coming
Skating
Dying
running
talking
taking
sitting
listening
lying
wearing
travelling
signalling
entering
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1588
1010
Ex1:
` 1 `. John is reading book now.
` ⇒ ` Bây giờ John đang đọc sách.
` 2 `. What are you doing?
` ⇒ ` Bạn đang làm gì thế?
` 3 `. Jack and Peter are working late today.
` ⇒ ` Jack và Peter làm việc muộn ngày hôm nay.
` 4 `. Lucy isn't listening to a music at the moment.
` ⇒ ` Lucy hiện không nghe nhạc.
` 5 `. Maria is sitting next to Paul right now.
` ⇒ ` Maria đang ngồi cạnh Paul lúc này.
` 6 `. How many other students you are studying with now?
` ⇒ ` Bây giờ bạn đang học với bao nhiêu học sinh khác?
` 7 `. He is always makes noisy at night.
` ⇒ ` Anh ấy luôn gây ồn ào vào ban đêm.
` 8 `. Where is your husband?
` ⇒ ` Chồng bạn đang ở đâu?
` 9 `. Is she wearing earrings today?
` ⇒ ` Cô ấy có đeo hoa tai hôm nay không?
` 10 `. My children are upstair now. They are playing games.
` ⇒ ` Các con tôi đang ở trên tầng bây giờ. Chúng nó đang chơi game.
` 11 `. He is always borrowing me money and never giving back.
` ⇒ ` Anh ấy luôn vay tiền tôi và không bao giờ trả lại.
` 12 `. Look! The bus is coming.
` ⇒ ` Nhìn kìa! Xe bus đến rồi.
` 13 `. While I am doing my housework, my husband is reading book.
` ⇒ ` Trong khi tôi làm việc nhà, chồng tôi đang đọc sách.
Ex2:
Holding
Watching
Smiling
Speaking
Meeting ( Kiểm tra lại đề)
Having
Living
Going
Eating
Skiing
Chatting
Beginning
Dyeing
Coming
Skating
Dying
Running
Talking
Taking
Sitting
Listening
Lying
Wearing
Travelling
Signalling
Entering
#quynhchi
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin