Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. has been
2. have worked
3. moved/ have been ( tuy ko có for, nhưng câu trước là quá khứ => từ quá khứ kéo dài đến hiện tại => HTHT)
4. have already gone
5. wore
6. have moved/ got
7. has been
8. played
9. became
10. have enjoyed/ lived
11. have had
12. have lived
13. went
14. stayed
15. have not seen/ has not visited
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin