

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Câu 1:
Trong Pascal, có một số loại kiểu dữ liệu đã học, bao gồm:
-Kiểu số nguyên (integer): Tập giá trị của kiểu số nguyên là tất cả các số nguyên âm, 0 và các số nguyên dương.
- Kiểu số thực (real): Tập giá trị của kiểu số thực bao gồm tất cả các số thực.
- Kiểu ký tự (char): Tập giá trị của kiểu ký tự là tất cả các ký tự trong bảng mã ASCII hoặc Unicode.
- Kiểu logic (boolean): Tập giá trị của kiểu logic bao gồm hai giá trị là true (đúng) và false (sai).
Câu 2 :
Cách biểu diễn (viết) một biểu thức trong Pascal:
- Biểu thức số học: Ví dụ: a + b, c * d, x / y.
- Biểu thức quan hệ: Ví dụ: a > b, x <= y, c = d.
- Biểu thức logic: Ví dụ: (a > b) and (c < d), not x, (p or q) and not r.
- Các hàm số học: Ví dụ: sqrt(x), sin(angle), abs(number).
Câu 3:
Cú pháp và ý nghĩa của các câu lệnh:
- Câu lệnh gán: Ví dụ: a := 10; (Gán giá trị 10 cho biến a). Cú pháp: <biến> := <giá trị hoặc biểu thức>;. Ý nghĩa: Gán một giá trị hoặc kết quả của biểu thức cho một biến.
- Câu lệnh nhập giá trị từ bàn phím: Ví dụ: readln(x); (Nhập giá trị từ bàn phím và gán cho biến x). Cú pháp: readln(<biến>);. Ý nghĩa: Đọc giá trị từ bàn phím và gán cho biến.
- Câu lệnh xuất thông tin ra màn hình: Ví dụ: writeln('Hello, world!'); (Xuất chuỗi "Hello, world!" ra màn hình). Cú pháp: writeln(<giá trị hoặc biểu thức>);. Ý nghĩa: Xuất giá trị hoặc kết quả của biểu thức ra màn hình.
Câu 4:
Các bước cho các thao tác:
- Thoát khỏi Pascal: Nhấp vào nút thoát hoặc sử dụng tổ hợp phím tắt để đóng chương trình Pascal.
- Lưu 1 tập tin vào đĩa: Chọn tùy chọn "Lưu" hoặc "Save" trong trình đơn hoặc sử dụng phím tắt Ctrl + S. Sau đó, chọn vị trí lưu tập tin và đặt tên cho tập tin.
- Tạo 1 tập tin mới: Chọn tùy chọn "Tạo mới" hoặc "New" trong trình đơn hoặc sử dụng phím tắt Ctrl + N. Sau đó, chọn loại tập tin và đặt tên cho tập tin mới.
- Mở tập tin đã có trên đĩa: Chọn tùy chọn "Mở" hoặc "Open" trong trình đơn hoặc sử dụng phím tắt Ctrl + O. Sau đó, tìm và chọn tập tin cần mở.
- Dịch và chạy chương trình để xem kết quả: Sử dụng chức năng dịch và chạy của môi trường lập trình Pascal. Thông thường, bạn sẽ nhấp vào nút "Build" hoặc "Compile" để dịch chương trình và sau đó nhấp vào nút "Run" hoặc "Execute" để chạy chương trình.
Câu 5:
Cú pháp và ý nghĩa của câu lệnh Rẽ nhánh (2 dạng):
- Cú pháp câu lệnh Rẽ nhánh IF-ELSE: if <điều kiện> then <khối lệnh khi điều kiện đúng> else <khối lệnh khi điều kiện sai> end; Ý nghĩa: Kiểm tra điều kiện, nếu điều kiện đúng thì thực hiện một khối lệnh, nếu điều kiện sai thì thực hiện một khối lệnh khác.
- Cú pháp câu lệnh Rẽ nhánh CASE: case <biểu thức> of <giá trị 1>: <khối lệnh 1>; <giá trị 2>: <khối lệnh 2>; ... <giá trị n>: <khối lệnh n>; end; Ý nghĩa: So sánh giá trị của biểu thức với các giá trị đã được xác định trước, và thực hiện một khối lệnh tương ứng với giá trị phù hợp.
Ví dụ:
Câu lệnh IF-ELSE: if x > 0 then writeln('x là số dương')
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin