Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
65. haven't had
66. haven't seen - will see
67. isn't going to have
68. might have taken
69. will give
70. saw
71. am having
72. have known
73. is coming in
74. flows
75. was listening
76. have you seen
77. (Không rõ đề)
Note: Bài này chủ yếu đánh vào ngữ pháp về thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, tương lai đơn và đặc biệt là cấu trúc suy đoán quá khứ như ở câu 68.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
65.haven't had
66.haven't seen/will see
67.has had
68.had taken
69.will give
70.saw
71.am having
72.have known
73.is coming
74.flows
75.was listening
76.have you seen
77.has been working
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện