0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
371
591
Beautiful=>more beautiful ( hơn hai từ nên thêm more)
short=>shorter
fast=>faster
slow=>slower ( do cái này có chữ w rồi nên không có đúp bồ lên, vì chữ w đã đọc là đúp bồ du rồi)
tall=>taller
hot=>hotter
happy=>happier ( do trong tiếng anh thì từ y hay chuyển thành ier, nên phải chuyển y=>ier)
large=>larger ( cái này có chữ e ở cuối rồi nên chỉ cần thêm r thôi)
polluted=>more polluted
exciting=>more exciting
crazy=>crazier
few=>fewer
attractive=> more attractive
little=>less
bad=>worse
good=>better
big=>bigger ( cái này chỉ có một từ trong cụm từ u-e-o-a-i nên đúp bồ chữ ở cuối)
quiet=>quieter
Strong => stronger
old =>older
young => younger
new =>newer
easy => easier
fat => fatter
long => longer
high => higher
thin => thinner
light => lighter
thick => thicker
heavy => heavier
(Bạn tự tìm nữa nha! Tìm 50 từ mất rất nhiều thời gian ạ! Nên mình tìm chỉ được chừng vậy thôi ạ! Có gì khó cứ hỏi mình nha! )
#NO COPY
#TỰ LÀM<VÌ MỚI HỌC
@trinhthuy1987
#Chúc Bạn Học Tốt ^-^
#MÌNH CẦN TÌM NHÓM ĐẤU TRƯỜNG TRI THỨC Ạ! AI CÓ NHÓM CHO MÌNH VÀO VỚI Ạ!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
488
445
Bài lm nek
Nhớ vote cho mk 5 sao nhá 😉
A. Short adjectives
1. Short -> shorter: ngắn, thấp
2. Long -> longer: dài
3. Tall -> taller: cao (dùng cho người)
4. Thin -> thinner: gầy, mỏng
5. Fat -> fatter: béo, mập
6. Far -> farther / further: xa
7. Good -> better: tốt
8. Little -> less: ít
9. Fast -> faster: nhanh
10. Slow -> slower: chậm
11. Bad -> worse: xấu, tệ
12. Near -> nearer: gần
13. Narrow -> narrower: hẹp
14. Quiet -> quieter: yên lặng
15. Clever -> cleverer: thông minh
16. Simple -> simpler: đơn giản
17. High -> higher: cao (dùng cho vật)
18. Ugly -> uglier: xấu xí
19. Wise -> wiser: khôn ngoan, lạnh lợi, thông minh
20. Large -> larger: rộng
21. Big -> bigger: to, lớn
22. Small -> smaller: nhỏ, bé
23. Strong -> strong: khoẻ mạnh, lực lưỡng
24. Pretty -> prettier: xinh xắn
25. Dirty -> dirtier: bẩn
26. Lazy -> lazier: lười nhác
27. Safe -> safer: an toàn
28. Cheap -> cheaper: rẻ
29. Hard -> harder: chịu khó, chăm chỉ
30. Healthy -> healthier: khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe
B. Long adjectives
31. Intelligent -> more intelligent: thông minh
32. Stupid -> more stupid: ngốc nghếch
33. Beautiful -> more beautiful: xinh đẹp
34. Peaceful -> more peaceful: thanh bình, yên bình
35. Hard-working -> more hard-working: chăm chỉ
36. Kind-hearted -> more kind-hearted: nhân hậu, tốt bụng
37. Useful -> more useful: hữu ích
38. Careful -> more careful: cẩn thận
39. Dangerous -> more dangerous: nguy hiểm
40. Important -> more important: thông minh
41. Expensive -> more expensive: đắt
42. Amazing -> more amazing: độc đáo
43. Delicious -> more delicious: ngon
44. Interesting -> more interesting: thú vị
45. Exciting -> more exciting: thú vị
46. Boring -> more boring: buồn chán
47. Careless -> more careless: bất cẩn
48. Convenient -> more convenient: tiện lợi
49. Inconvenient -> more inconvenient: bất tiện
50. Harmful -> more harmful: gây hại
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
371
591
narrow là hẹp bạn nhé!
488
445
Uh mik cảm ơn góp ý
Bảng tin