

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
II.
1. energy.
2. ride.
3. calorie.
4. spend.
5. for.
6. fit
7. from.
8. in.
9. exercise.
10. tired.
III.
1. was having.
2. has traveled.
3. haven't begun.
4. is running.
5. invited / haven't came.
6. is cleaning.
7. began.
8. has made.
9. is cooking.
10. going.
11. haven't seen / left.
12. is / playing.
13. left.
14. has been.
Chúc bạn học tốt . Cho mik câu trả lời hay nhất nha
Mình làm đúng 100% vì cô mik đã kiểm tra rồi
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
BÀI 1
1- energy
2-ride
3-calories
4-spend
5-for
6-fit
7-from
8-in
9-exercise
10-tired
Bài 2
1 had
2 traveled
3 haven't began
4 run
5 invited......haven't came
6 cleanning
7 has began
8 made
9 cooking
10 go
11 haven't seen......leaved
12 is.....play
13 leaved
14 been
Chúc bạn học tốt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin