

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

1. go
let sb do sth: cho phép ai đó làm gì
2. finish
make sb do sth: bắt ai làm gì
3. to get
refuse to V: từ chối làm gì
4. to make
agree to V: đồng ý làm gì
5. go
allow sb V: cho phép ai làm gì
6. not to swim
warn against Ving/ not to do sth: cảnh báo ai không nên làm gì
7. camping
go camping: cắm trại
8. fall
9. to help
10. to make
11. learning
12. arriving
13. spending
14. to be admired (bị động vì có by)
15. being deceived
16. breaking
deny Ving: phủ nhận làm việc gì
17. standing
18. chatting
19. to give
20. looking
21. to sell
22. destroying
23. not to cheat
24. going
suggest Ving: gợi ý làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin