Đăng nhập để hỏi chi tiết
0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Bài 3:
1. watching
2. doing
3. sleeping
4. working
5. studying
6. talking
7. going
8. eating
9. to tell
10. having
11. spending
12. taking
13. lending
14. waiting
15. doing
~ Chúc bạn học giỏi ~
~ Xin hay nhất ~
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin