21
13
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Hold back : kiềm chế
Hand down to = pass on to : truyền lại ( cho thế hệ sau,,,,)
Hand in : giao nộp ( bài , tội phạm )
Leave out : rời bỏ, từ bỏ
Live up to: sống xứng đáng với
Live on : sống dựa vào
Look after : chăm sóc
Look at ; quan sát
Look back on: nhớ lại hồi tưởng
Look up to : tôn trọng
Look dowm on : coi thường
Các từ:
vacation (n) kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
victory (n) chiến thắng
view (n) sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
vote (n) , (v) sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
violence (n) sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
10
6
L: love, like, live, link, life.....
V: vip, vital, village, verb, very.....
H: hi, hello, how, hot, her, his.......
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
129
1580
92
Còn rất nhiều từ nx ạ,bn tự tìm thêm nhé
21
25
13
bn ơi , í mik là phải có cả l,v,h trên một từ cơ
21
25
13
và phải theo trình tự đấy
21
25
13
của bn rất dài nhưng ko có từ nào hợp lệ cả
129
1580
92
Left ventricular hypertrophy Living happy Love hurts love handles half-life limited history