

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
- Muối nitrit: dd muối amoni (NH4Cl, NH4NO3,...). VD đun dd NaNO2
với NH4NO3 sẽ có khí nitơ N2
bay ra. Riêng muối
NH4NO2
chỉ cần nung là có ngay khí N2.
- Muối nitrat: dựa vào gốc kim loại.
+ Nếu là kim loại trung bình yếu ( Fe, Cu,...) thì dùng dd kiềm (NaOH, Ca(OH)2,...) để tạo kết tủa hidroxit có màu đặc trưng với từng kim loại. Kim loại mạnh Ba, Ca thì dùng dd
Na2CO3
(tạo tủa trắng), riêng muối Ba thì dùng dd gốc sunfat.
+ Nếu kim loại kiềm thì nhận biết bằng cách nhiệt phân. Muối nitrat đứng trước Mg nhiệt phân tạo muối nitrit và O2↑
. Ngoài ra muối nitrat từ Mg→Cu nhiệt phân tạo oxit, NO2
(khí nâu đỏ) và O2
. Còn muối đứng sau Cu thì thay oxit bằng kim loại.
Ngoài ra muối nitrat kim loại Na, K hay được nhận biết sau cùng.
- Muối sunfat: dd của hợp chất bari (tạo tủa trắng)
- Sunfit: tạo khí mùi hắc (SO2) khi cho dd axit vào. Tạo tủa trắng với dd của hợp chất Ca, Ba.
- Cacbonat: giống với sunfit nhưng khí sinh ra là
CO2
không mùi.
- Clorua: dd
AgNO3
(tạo tủa trắng AgCl)
* Với muối không tan thì nhận biết bằng những cách khác. Muối sunfit, cacbonat dù tan hay không thì cũng tác dụng với axit.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Đáp án:
Mỗi loại muối phải sử dụng một thuốc thử riêng. Tuỳ từng bài mà ta linh hoạt lựa chọn thuốc thử thích hợp.
Ví dụ:
Dung dịch muối halogenua: dùng $AgNO_3$. Muối florua không hiện tượng, muối clorua có kết tủa trắng, muối bromua có kết tủa vàng nhạt, muối iotua có kết tủa vàng đậm.
Dung dịch muối sunfat, photphat, sunfit: dùng $BaCl_2, Ba(OH)_2,...$: có kết tủa xuất hiện.
Dung dịch muối sunfua, sunfit, cacbonat: dùng dung dịch axit như $HCl, H_2SO_4$: có khí bay lên. Khí $SO_2$ mùi hắc (với sunfit), $H_2S$ mùi trứng thối (với sunfua), $CO_2$ không mùi (với cacbonat)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin