Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. to phone
2. being - listening
3. to go
4. enjoying
5. living - talking
6. going - to stay
7. reply
8. drive
9. to smoke
10. stop barking
11. cry
12. to buy
13. to give up taking
14. to stop working
15. clean
16. be
17. playing / to play
18. to continue - studying
19. buying
20. writting - to start
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1 to phone
2being/listening
3 to go
4reading
5living/talking
6going/to stay
7reply
8drive
9smoking
10stop/bark
11cry
CHÚC BẠN HOK TỐT
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin