

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
II/
1. do
-> make sb V : khiến/buộc ai làm gì
2. sing
-> can V : có thể
3. to swim
-> will be able to V : sẽ có thể/sẽ có khả năng
4. to live
-> used to V : đã từng
5. to go/rain
-> ought to V : nên làm gì
-> may V : có thể
7. to see
-> want to V : muốn làm gì
8. repeat
-> make sb V
9. use
-> May S V?
10. know/to use/show
-> should V : nên làm gì
-> how to V : làm thế nào để
-> had better V ~ should V
11. to get/start
-> want to V
-> should V
12. remember
-> couldn't V : không thể
13. to do
-> will be able to V
14. to go/wait
-> would you like to V : bạn có muốn?
-> shall we + V?
15. leave
-> let sb V : để ai làm gì
16. to smoke
-> used to V : đã từng
17. move
-> help sb V
18. play
-> let sb V : để ai làm gì
19. to accept
-> refuse to V : từ chối làm gì
20. know
-> let sb V
21. wait
-> make sb V
22. tell
-> Could S V?
23. send
-> must V : phải làm gì
24. go/to meet
-> let sb V
-> want to V
25. to have
-> would you like to V
26. leave/want to take
-> can V : có thể làm gì
-> want to V
27. to go/make/go
-> would like sb to V : muốn ai làm gì
-> can't V : không thể làm gì
28. go/ to visit
-> could V
-> would prefer to V : thích làm gì
29. to know/to live
-> seem to V : dường như
-> used to V
30. not to inform
-> told sb not to V : bảo ai không làm gì
31. take/make/drink
-> can/can't V
-> make sb V
III/
1. saying
-> remember Ving : nhớ đã làm gì
2. visting
-> forget Ving : quên đã làm gì
3. to buy
-> remember to V : nhớ làm gì
4. to turn off
-> remember to V
5. to come
-> try to V : cố gắng
6. drinking/holding
-> try Ving : thử
7. to be
-> try to V : cố gắng
8. putting
-> try Ving : thử
9. working
-> stop Ving : dừng làm gì
10. making
-> go on Ving : tiếp tục
11. telling
-> go on Ving : tiếp tục, liên tục
12. not learning
-> regret not Ving : hối hận vì đã không
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
III
1.do
2.sing
3.to swim
4.to live
5.to go
6.rain
7.to see
8.repeat
9.use
10.know/to use/show
11.to get
12.remember
13.to do
14.to go
15.leave
16.to smoke
17.move
18.play
19.to accept
20.know
21.wait
22.tell
23.send
24.go/to meet
25.to have
26.leave/want to take
27.to go/make/go
28.go/to visit
29.to know/to live
30.not to inform
31.take/make/drink
III
1.saying
2.to visit
3.to buy
4.to turn off
5.to come
6.to drink
7.to be
8.to put
9.working
10.making
11.telling
12.not learning
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin