Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2. drumheads ( cái trống )
4. frame ( cái khung )
6. crafft ( thủ công )
8. cratfman's ( thợ thủ công )
9.. embroider ( thêu )
10. surface ( bề mặt )
11. numerous ( nhiều )
12. reminds ( gợi nhớ )
13. treated ( xử lí ))
14.
15. stage ( at this stage hiểu là giai đoạn này )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin