

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
15 từ có chữ "bl"
blood : máu
black : màu đen
blame: khiển trách
blacktop: nhựa đường
bladder: bàng quang
bland: dịu dàng
blanch: nhợt nhạt
blank: trống rỗng
blanket: chăn mền
blare: thổi kềm om sờm
balst: sự nổ
blatant: rành rành, trắng trợn
blate: nhút nhát
blather:ăn nói ba hoa
blaze: hỏa hoạn
blazing: nóng rực
15 từ có chữ "cl"
clam: con trai
clan: thị tộc
claim: cho, nhận
clash: sự xung đột
class: lớp học
clean: sạch
clear: sạch, trong trẻo
cleave: chẻ, bổ
clef: chìa khóa
clergy: giới tăng nữ
clever: thông minh
click: tạo tiếng kêu
clew: cuộn chỉ
client: khách hàng
climate: khí hậu
cling: đeo, bám
mong bn cho mik ctlhn và 5 sao ạ
no copy ạ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
15 từ có chữ "bl" là : block ; black ; balance ; ball ; bellow ; bill ; blood ; building ; bowl ; build ; briefly ; blue ; belt ; blild ; bell .
15 từ có chữ "cl" là : calm ; cable ; call ; cancel ; careful ; chemical ; challenge ; claim ; clearly ; client ; civil ; clear ; class ; clother ; climate.
Do muộn ròi nên mik ko dịch đc sang TV đc cho bạn , cho mik xl
Nếu đc thì bạn cho mikctlhn + vote ạ
~ Cảm ơn bạn ~
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
0
15
0
khó nhìn!