

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
1. which/that
2. who/that
3. who
4. which/that
5. who/that
6. whom
7. whose
8. which/that
9. who
10. which/that
11. which
12. which
13. who/whom
14. who
15. when-where
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1,that/∅
2, that
3,who
4,where
5,who
6,whom
7,where
8,that
9,who
10,which/that
11,which
12,which
13,whom/that/∅
14,who
15,when-where
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
60
0
c13 sao lại là who/ whom ạ thấy nhiều người làm which
0
55
0
Giải thích từng câu dc ko ạ
0
826
0
câu 4 sai rồi ạ._.