

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án
1, flying
2, travelling
Cấu trúc: It's worth + Ving: đáng giá làm gì
3, closing
4, going
5, studying
6, to go- going
7, Fishing
8, Doing
9, crying
10, being
11, becoming
12, to buy
13, hearing
Cấu trúc: look forward to+ Ving: trông mong điều gì
14, making
15, not to spend
16, to buy
Lưu ý: forget to V: quên làm gì (sự việc chưa diễn ra).
Forget Ving: quên đã làm gì ( sự việc đã xảy ra trong quá khứ)
=>Tương tự với các động từ: remember, regret
17, to play
18, to have
19, to do
20, smoking
21, to contact
22, to do
23, to inform
24, leave
25, to tell
26, seeing
27, moving
28, cheating
29, to drive
30, to come
31, to stop - smoking
32, playing
33, getting
Cấu trúc: be/ get used to Ving: quen với việc gì
34, speaking
35, turning
36, staying- watching
37, Getting
38, Smoking
39, Walking
40, to study
41, to buy
42, to send
43, getting
44, speaking
45, to sign
46, cheat
47, feeling
48, working
49, to do
50, to meet
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. flying
2. travelling
3. closing
4. suggested
5. studying
6. to go - going
7. Fishing
8. Doing
9. crying
10. being
11. becoming
12. to buy
13. hearing
14. making
15. not to spend
16. buying
17. to play
18. to have
19. to do
20. smoking
21. to contact
22. to do
23. informing
24. leave
25. to tell
26. seeing
27. moving
28. cheating
29. to drive
30. to come
31. to stop - smoking
32. playing
33. getting ( be/get used to+V_ing: trở nên thích nghi, quen với )
34. speaking
35. turning
36. staying
37. Getting
38. Smoking
39. Walking
40. to study
41. afford
42. to send
43. getting
44. speaking
45. to sign
46. to cheat
47. feeling ( can't help + V_ing : không thể không, không thể tránh khỏi)
48. working
49. to do
50. to meet
< Cho mk xin ctlhn nha >
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. flying
be afraid of + Ving: sợ
2. travelling
worth + Ving: xứng đáng
3. closing
mind + Ving: phiền ..
4. going
suggest + Ving: đề nghị
5. studying
be interested in + Ving / N : thích
6. to go / going
want + to V: muốn
insist on + Ving: khăng khăng
7. fishing
Ving đứng đầu câu thay thế chủ ngữ
8. doing
Ving đứng đầu câu thay thế chủ ngữ
9. crying
couldn't help + Ving: không thể không làm gì
10. being
enjoy + Ving: thích
11. becoming
dream of + Ving: mơ ước
12. to buy
decide + to V: quyết định
13. hearing
look forward to+ Ving: mong chờ
14. making
stop + Ving: dừng hẵn
15. not to spend
S + advised + O + to V / not to V: khuyên
16. to buy
forget + to V: quên làm gì
17. to play
refuse + to V: từ chối
18. to have
manage + to V: thành công
19. to do
promise +to V: hứa
20. smoking
give up + Ving: từ bỏ
21. to contact
hesitate + to V: do dự
22. to do
remember + to V: hứa sẽ làm gì
23. to inform
regret + to V : lấy làm tiếc
24. leave
let + O + V1: cho phép
25. to tell
advised + O + to V: hứa
26. seeing
fancy + Ving: thích
27. moving
consider + Ving: cân nhắc
28. cheating
admit + Ving: thừa nhận
29. to drive
offer + to V: đề nghị
30. to come
want + to V: muốn
31. to stop / smoking
try + to V: cố gắng
stop + Ving: dừng hẵn
32. playing
prevent sb from Ving: ngăn chặn ai làm gì
33. getting
be used to + Ving: quen với việc gì
34. speaking
go on + Ving: tiếp tục
35. turning
forget + Ving: đã quên làm gì
36. staying / watching
enjoy + Ving: thích
37. getting
Ving đứng đầu câu thay thế chủ ngữ
38. smoking
Ving đứng đầu câu thay thế chủ ngữ
39. walking
Ving đứng đầu câu thay thế chủ ngữ
40. to study
hope + to V: hy vọng
41. afford
can + V1: có thể
42. to send
forget + to V: quên làm gì
43. getting
avoid+ Ving: tránh
44. speaking
practise + Ving: luyện tập
45. to sign
agree + to V: đồng ý
46. cheating
catch sb Ving: bắt gặp ai làm gì
47. feeling
can't help + Ving: không thể không làm gì
48. working
start + to V / Ving: bắt đầu
49. to do
how +to V: cách để làm gì
50. to meet
arrange + to V: sắp xếp
Bảng tin