

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
B1:
1. I don't like ice cream. ( bỏ an)
2, Can I have some bread, please?
3, I'm hungry. I would like a sandwich.
4, There isn't some milk left.
5, I'd like some fruit please
6, How much money do you have?
7, We have a lot of homewoek today.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2. an -> bỏ
- chỗ trống không cần giới từ vì "ice cream" nói chung loại kem chưa rõ là kem nào
3. a -> some
- Some + N(đếm được số nhiều/không đếm được)
- Trong câu đề nghị/yêu câu (?) -> some
4. like -> would like
- would like sth: muốn cái gì
5. many -> any
- any + N(đếm được số nhiều/không đếm được)
-> Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn
6. fruits -> fruit
- Some + N(đếm được số nhiều/không đếm được)
- Fruit(n): trái cây -> là 1 danh từ không đếm được
7. many -> much
- How much + N(không đếm được)?
- Money(n): tiền -> danh từ không đếm được
8. lot -> lots
- lots of = a lot of + N(đếm được số nhiều/không đếm được): rất nhiều
Bảng tin