

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

26. To meet( sắp xếp gặp mặt)
27. To work(thúc giục làm việc)
28. To see( ước được nhìn)
29. To waiting( vô ích để chờ đợi)
30. Not to touch( cảnh báo không được chạm)
31. To look( đừng quên khóa)
32. Not to speak( không được nói chuyện)
33. To explain( cố gắng giải thích)
34. Smoking( by Ving)
35. To know( mong đợi để biết)
36. To be asked( bị động)
37. To show( it's kind of you to V)
38. Saying ( nghe anh ta nói)
39. To tell( remmember to Vo: nhớ phải làm gì)
40. To consult( expect to V)
41. To throw( thừa nhận đã ném ..)
42. Travelling( enjoy Ving: thích làm gì)
43. To watch( want to V)
44. To be ask( bị động giống 36)
45. To show( giống câu 37)
46. Stay( let V)
47. To see( ngạc nhiên khi gặp anh ta)
48. Saying( câu 38)
49. Driving( xem anh ta lái xe rời đi)
50. To drive( It's adj for sb to do sth)
51. Coming( feel Ving)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin