Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
27.
1. To avoid/ being
2. To give/ jogging
3. To make/ rubbing
4. Answering/ ring
5. Telephoning/ asking/ to look
6. To buy/ to ask
7. To turn
8. Park/ to park
9. To leave/ to put
10. Painting
28.
1. To write
2. Closing
3. Working
4. Knowing
5. Going/ staying
6. Had
7. Gave
8. Pay
9. Has seen
10. Will bring
6.
1. Unluckily
2. Classmates
3. Behavior
4. Spelling
5. Underline
6. Careless
7. Active
8. Strength
9. Laziness
10. Surprised
7.
1. Carelessly
2. Education
3. Knowledge
4. Collecting
5. Homeless
6. Worst
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
7
821
4
Em cảm ơn
4895
52160
3662
Không có gì❤