

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
1.am studying
2.is lying (at the moment → thì HTTD)
3.work (usually → thì HTĐ)
4.rains (always → Thì HTĐ)
5.are saying - is talking ( để nói về hành động đang xảy ra → Thì HTTD)
6.currently writes
7.do you want ( một lời đề nghị → HTĐ).
8.makes
9.am having (look ! → Thì HTTD)
10.am holding ( look → thì HTTD)
11.makes - doesn't make
12.is falling
13.are becoming
14.needs
15.doesn't taste
16.see
17.sounds
18.reads - think - is reading
19.take
20.does your brother do
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin