

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

- extinction: sự tuyệt chủng
- become extinct: tuyệt chủng
- danger: sự nguy hiểm
- be in danger = at risk = be endangered: gặp nguy hiểm
- dangerous: nguy hiểm
- endanger: gây nguy hiểm
- species (n): loài
- globe: địa cầu - global: toàn cầu
- identify: nhận định
- identification: sự nhận dạng
- identical: chính, giống hệt, đồng nhất
Một số từ nha bạn!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1.dangerous(a): nguy hiểm
2.endanger(v): gặp nguy hiểm
3.species(n): loài vật
4.globe(n); global(a): thuộc về toàn cầu
5.identify(v): nhận dạng
6.identity(n): đặc điểm nhận dạng
7.identication(n):thẻ căn cước
8.identical(a);chính, giống hệt, đồng nhất
9.primary(a): căn bản, chính,
10.cause(n): nguyên nhân
11.habitat(n)
12.destroy(v): phá hủy
13.destruction(n): sự tàn phá
14.commercial(a): thuộc về thương mại, buôn bán
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin