0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5133
4890
Bạn tham khảo
1. is studying
2.has
3.don't have
4. won't be able
5. is/is playing
6.will go
7.got
8.has come
9.was
10.has bought
11will be studying
12.will be cycling
13had already left
14.found/had bought
15.was riding
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.is studying (now → chia HTTD)
2.has (usually → chia HTĐ)
3.don't have (every morning → chia HTĐ)
4. won't be able (tomorrow → chia TLĐ)
5. is - is playing
6.will go (next sunday→TLĐ )
7.got (last month → QKĐ)
8.has come (for 3 days → HTHT)
9.was
10.has bought
11.will be studying
12.will cycle
13.had already left
14.found - had bought
15.was riding
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin