Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. C -> follow (should V: nên làm gì)
2. A -> according to: theo
3. C -> ceremonies (one of the most adj + N số nhiều)
4. C -> of eating (custom of Ving)
5. C -> more (so sánh hơn more adj than)
6. D -> respect (giới từ + N)
7. A -> should
8. B -> had to (câu tường thuật)
9. A -> type
10. D -> learn about
11. D -> painting (be good at Ving)
12. A -> went (yesterday evening -> QKĐ)
13. B -> a stranger (a/an + N số ít)
14. C -> at (at + giờ)
15. B -> do you leave (do/does S V?)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$1.C$ (bỏ to)
Should+V(nguyên mẫu)
$2.A$ (entering)
S+V-ing+...+V(es/s)+... (V-ing+... đóng vai trò là adj)
$3.C$ (ceremonies)
one of the most+adj+N(số nhiều)
$4.A$ (is)
Japanese là N không đếm được nên dùng is
$5.C$ (more)
so sánh hơn nên dùng more
$6.B$ (theo mk thì dùng well-dressing)
$7.A$ (should)
$8.B$ (had to)
$9.C$ (a flat)
$10.D$ (about)
$11.A$ (is)
$12.A$ (went)
$13.B$ (strangers)
$14.C$ (at)
$15.A$ (did you leave)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin