

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.is⇒are
2.is⇒are
3.cost⇒costs
4.are⇒is
5.bringing⇒is bringing
6.are turning⇒is turning
7.are⇒is
8.đúng
9.were⇒was
10.is⇒are
11.are⇒is
12.đúng
13.are⇒is
14.is⇒are
15.are⇒is
16.speaks⇒speak
17.are tested⇒is tested
18.are⇒is
20.were⇒was
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. Geography are fasscinating => Is fascinating
2. Where is my gloves? => ... are ... glove?
3. Each ticket cost $5. => Đúng
4. The boy with his dog are here. => Is
5. John or Tom bringing the car. => And
6. His hair are turning gray. => Is
7. Are there anybody at home? => Is
8. Neither praise nor blame seem to affect him. => Seem
9. Three fourths of his fortune were devoted to scientific reseach. => ...was...research
10. Two-thirds of these books is novels. => Are
11. There are a car and two vans in front of my house. => Đúng
12. Why is the police standing there? => Đúng
13. So far everything are all right. => Is
14. More men than women is left-handed. => Are
15. Fifty minutes are the maximum length of time allotted for the exam. => Is
16. None of my classmates speaks Arabic. => Speak
17. Every student are tested twice a year. => Is
18. Each of the items in the bill are correct. => Is
19. 10 years in prison were too long for him. => Was
20. None of the children were awake. => Đúng
@ Học Tốt!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1, are -> is
⇒ Geography là danh từ không đếm được, số ít.
2, is -> are
⇒ Gloves là danh từ số nhiều
3, cost -> costs
⇒ “Each” + danh từ số ít → động từ chia số ít
4, are -> is
⇒ Chủ ngữ là the boy (số ít), cụm “with his dog” chỉ bổ nghĩa.
5, bringing -> is bringing
⇒ Câu thiếu động từ “is” và chủ ngữ là đơn (John hoặc Tom).
6, are -> is
⇒ “Hair” trong nghĩa chung là danh từ không đếm được
7, Are -> Is
⇒ “Anybody” là đại từ bất định số ít
8, seem -> seems
⇒ “Neither…nor” + hai danh từ không đếm được (như praise, blame) → seems (chia theo chủ ngữ gần nhất: blame – số ít).
9, were -> was
⇒ Fortune” là danh từ không đếm được → động từ chia số ít (was).
10, is -> are
⇒ “Books” là số nhiều
11, are -> is
⇒ Khi có 2 chủ ngữ khác nhau, động từ chia theo chủ ngữ gần nhất: “two vans” → are cũng được chấp nhận trong văn nói.
12, is -> are
⇒ “Police” là danh từ tập hợp, nhưng thường dùng với động từ số nhiều
13, are -> is
⇒ “Everything” là đại từ bất định số ít
14, is -> are
⇒ “Men” là số nhiều
15, are -> is
⇒ Khi cụm thời gian là chủ ngữ và được xem là một đơn vị
16, speaks -> speak
⇒ “None” thường đi với động từ số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh. Trong câu này, speak có thể dùng, nhưng “speaks” (số ít) cũng được chấp nhận khi nhấn mạnh tính cá nhân.
17, are -> is
⇒ “Every” + danh từ số ít
18, are -> is
⇒ “Each” là chủ ngữ số ít
19, were -> was
⇒ Cụm thời gian là một đơn vị
20, were -> was
⇒ “None” + danh từ số nhiều
Bảng tin