Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
5 từ đồng nghĩa với lười biếng:
lười nhác,chây lười,làm biếng,lười chảy thây,biếng nhác
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đồng nghiawx với lười biếng
1. Lười nhác
2. Ăn không ngồi rồi
3. Chây lười
4 . Không làm việc gì
5.Làm biếng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
5 từ đồng nghĩa với lười biếng: lười nhác, đại lãn, chây lười, ngay lưng, biếng nhác.
Bảng tin
2976
48599
3695
Bạn này đúng hơn
296
4553
458
cảm ơn bn