

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
1. CaO
Tính chất hóa học
- Có đầy đủ tính chất hóa học của oxit bazơ.
Tác dụng với nước → Bazơ
$CaO + H_2O → Ca(OH)_2$
Tác dụng với axit → Muối + nước
$CaO + 2HCl → CaCl_2 + H_2O$
$CaO + 2HNO_3 → Ca(NO_3)_2 + H_2O$
Tác dụng với oxit axit → Muối
$CaO + CO_2 → CaCO_3$
Điều chế
- Canxi oxit thông thường được sản xuất bằng cách phân hủy bởi nhiệt (nung nóng) các loại vật liệu tự nhiên như đá vôi là khoáng chất chứa canxi cacbonat `(CaCO_3)`
$CaC{O_3}\xrightarrow{{{t^o}}}CaO + C{O_2}$
2. `SO_2`
Tính chất hóa học
Có đầy đủ tính chất của một oxit axit
+ Tác dụng với ${{H}_{2}}O$ → axit sunfurơ
$S{{O}_{2}}+{{H}_{2}}O\to {{H}_{2}}S{{O}_{3}}$
+ Tác dụng với bazơ → muối + ${{H}_{2}}O$
$S{{O}_{2}}+2NaOH\to N{{a}_{2}}S{{O}_{3}}+{{H}_{2}}O$
+ Tác dụng với oxit bazơ → muối
$S{{O}_{2}}+CaO\to C\text{aS}{{O}_{3}}$
Điều chế:
+ Trong phòng thí nghiệm:
Cho muối sunfit tác dụng với axit:
$N{{a}_{2}}S{{O}_{3}}+2HCl\to 2NaCl+S{{O}_{2}}+{{H}_{2}}O$
+ Trong công nghiệp
Đốt lưu huỳnh hoặc quặng pirit sắt:
$S+{{O}_{2}}\xrightarrow{{{t}^{0}}}S{{O}_{2}}$
$4Fe{{S}_{2}}+11{{O}_{2}}\xrightarrow{{{t}^{0}}}2F{{e}_{2}}{{O}_{3}}+8S{{O}_{2}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
Bạn xem hình
Pic 1 + 2: CaO
Pic 3: SO2
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
1912
697
2211
vt nhanh v
3118
55895
2591
Luyện nhiều phải như thê chứ
67
630
36
adou ghê