6
2
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
G/ 1. be -> x (afraid of Ving)
2. it -> x
3. in -> x
4. being -> adj (appear adj)
5. to -> x
6. so -> x
7. it -> x
8. been -> x (bị động HTĐ is/am/are V3/ed)
9. of -> x (because S V = because of N/Ving : bởi vì)
10. to -> x (went home : về nhà)
H/
1. tourist : du khách
2. arrangements (make arrangement : sắp đặt)
3. timetable : thời gian biểu
4. cultural (adj N)
5. photographer (the N)
6. inhabitants (Adj N)
I/
1. unrecognisable (be adj)
2. worldwide : toàn thế giới
3. different (adj N)
4. broaden (v) : mở rộng
5. direct (adj N)
6. arrival (n) : sự đến
7. distance (the N)
8. entrance (the N)
Bảng tin
537
15015
1781
cho minh hoi de cua bai nay la sao a?
537
15015
1781
kh hieu lam a=))