

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.down
2.with
3.on
4.off
5.up
6.down
7.up
8.in
9.of
10.on
11.ip
12.out
13.on
14.by
15.in
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. down -> turn down : từ chối
2. with -> deal with : giải quyết
3. on -> live on : sống bằng, sống dựa vào
4. off -> take off : cất cánh
5. up -> take up : bắt đầu (sở thích, thói quen)
6. up -> warm up : khởi động
7. up -> dress up : mặc đẹp
8. out -> work out : tìm ra
9. of -> run out of : cạn kiệt, hết
10. on -> get on well with : có mối quan hệ tốt với, thân với
11. up -> set up : thành lập
12. out -> find out : tìm ra
13. on -> count on : dựa dẫm vào
14. by -> drop by : ghé thăm
15. up -> bring up : nuôi dưỡng
Bảng tin