

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
$a/$
Chất rắn màu đỏ không tan là Cu
$⇒ n_{Cu} = \dfrac{3,2}{64} = 0,05(mol)$
$CuO + CO \xrightarrow{t^o} Cu + CO_2$
có : $n_{CuO} = n_{Cu} = 0,05(mol)$
Vậy :
$\%m_{CuO} = \dfrac{0,05.80}{20}.100\% = 20\%$
$⇒\%m_{Fe_2O_3} = 100\% - 20\% - 80\%$
$b/$
có :$n_{Fe_2O_3} = \dfrac{20-0,05.80}{160} = 0,1(mol)$
Theo phương trình , có :
$n_{CO_2} = (n_{CuO} + 3n_{Fe_2O_3}).H\% = (0,05+0,1.3).80\% = 0,28(mol)$
$CO_2 + Ca(OH)_2 → CaCO_3 + H_2O$
có : $n_{CaCO_3} = n_{CO_2} =0,28(mol)$
$⇒ m_{CaCO_3} =0,28.100 = 28(gam)$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
a)
nCu = 3,2 / 64 = 0,05 (mol)
CuO + CO -to-> Cu + CO2
0,05 0,05 0,05 0,05
mCuO = 0,05 * 80 = 4 (gam)
%mCuO = 4 / 20 * 100% = 20%
%mFe2O3 = 100% - 20% = 80%
b)
nFe2O3 = (20 - 4) / 160 = 0,1 (mol)
Fe2O3 + 3CO -to-> 2Fe + 3CO2
0,1 0,3
nCO2 thu được = 0,3 + 0,05 = 0,35 (mol)
CO2 + Ca(OH)2 -> CaCO3 + H2O
0,3 0,3
Mà h = 80%
-> nCaCO3 = 0,3 * 80 = 0,24 (mol)
-> mCaCO3 = 0,24 * 100 = 24 (gam)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin