

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Bài lm nek
Nhớ vote cho mk 5 sao nhá 😉
1.
arrange (v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
rearrange (v) sắp xếp lại, sắp đặt lại
arrangement (n) sự sắp xếp, sự sắp đặt
2.
arrive (v) tới, đến
arrival (n) sự tới, sự đến / người tới
3.
broad (adj) rộng rãi, mênh mông / rõ ràng
breadth (n) sự rộng rãi / bề ngang, bề rộng
broaden (v) mở rộng, nới rộng ra
4.
culture (n) văn hóa
cultural (adj) thuộc về văn hóa
culturally (adv) về phương diện văn hóa
cultured (adj) có văn hóa
uncultured (adj) không giáo dục, vô văn hóa
5.
differ (v) khác / không đồng ý
different (adj) khác nhau
differently (adv) khác nhau
difference (n) sự khác nhau
6.
direct (v) chỉ đường, chỉ đạo
indirect (adj) gián tiếp
direction (n) sự điều khiển, lời hướng dẫn
director (n) giám đốc, đạo diễn
directly (adv) lập tức
indirectly (adv) gián tiếp
7.
distant (adj) xa, không gần gũi
distantly (adv) xa cách
distance (n) khoảng cách, điểm cách xa
8.
enter (v) đi vào / ghi, nhập
entrance (n) lối vào, cổng vào
9.
inhabit (v) ở, sống ở
inhabitant (n) dân cư, người cư trú
10.
photograph (n) ảnh, (v) chụp ảnh
photography (n) nghề nhiếp ảnh
photographer (n) nhiếp ảnh gia, thợ chụp ảnh
photographic (adj) thuộc nhiếp ảnh
11.
recognise (v) chấp nhận, thừa nhận
recognisable (adj) có thể chấp nhận, có thể nhận ra
unrecognisable (adj) không thể chấp nhận, không thể nhận ra
12.
time (n) thời gian
timetable (n) thời gian biểu
13.
tour (n) chuyến du lịch
tourism (n) ngành du lịch
tourist (n) khách du lịch
14.
world (n) thế giới, hoàn cầu
worldwide (adj, adv) khắp thế giới, toàn thế giới
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
515
24091
477
Bài này có từ recognitior bị sai nên mk ko lm từ đó nha